Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se resserrer


[se resserrer]
tự động từ
thu hẹp lại
Le terrain se resserre
đám đất thu hẹp lại
dày đặc lại
Brume qui se resserre
sương mù dày đặc lại
thu lại
Se resserrer autour de la lampe
ngồi thu lại xung quanh đèn
thắt lại
Mon coeur se resserre
lòng tôi thắt lại
thắt chặt lại
Noeud qui se resserre
nút thắt chặt lại
Amitié qui se resserre
tình bạn thắt chặt lại
se resserrer dans ses dépenses
hạn chế chi tiêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.